🌟 군사 시설 (軍事施設)
🗣️ 군사 시설 (軍事施設) @ Giải nghĩa
- 함락 (陷落) : 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨림.
- 함락되다 (陷落되다) : 적의 성, 군사 시설 등이 공격을 받아 무너지다.
- 함락하다 (陷落하다) : 적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨리다.
🗣️ 군사 시설 (軍事施設) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 군사 시설 보호 구역을 대폭 해제하거나 통제를 완화하겠다고 발표했다. [해제하다 (解除하다)]
- 여기는 군사 시설이야. [철조망 (鐵條網)]
- 위장한 군사 시설. [위장하다 (僞裝하다)]
🌷 ㄱㅅㅅㅅ: Initial sound 군사 시설
-
ㄱㅅㅅㅅ (
군사 시설
)
: 군대나 전쟁 등 군의 일을 위해 만든 시설.
None
🌏 THIẾT BỊ QUÂN SỰ: Thiết bị được làm ra để phục vụ việc quân như quân đội, chiến tranh v.v...
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78)